TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
Bên cạnh việc dịch thuật các văn bản thông thường, Dịch thuật An Nhiên còn dịch thuật các văn bản, tài liệu chuyên ngành về các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số từ ngữ chuyên ngành về Xây dựng:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Agglomerate-foam | /ə’glɔmərit foʊm/ | Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ |
Air distribution system | /eə dɪs.trɪˈbjuː.ʃən’sɪs.təm/ | Hệ thống điều phối khí |
Air-water jet | /eə ‘wɔː.tər ʤet/ | Vòi phun nước cao áp |
Arenaceous | / ær.ɪˈneɪ.ʃəs/ | Cốt pha |
Blueprint | /ˈbluːˌprɪnt/ | Bản vẽ thiết kế |
Brake beam | /breɪk biːm/ | Đòn hãm, cần hãm |
Building maintenance | / ˈbɪl.dɪŋ meɪn.tən.əns/ | Bảo trì công trình |
Building space | /ˈbɪldɪŋ speɪs/ | Không gian xây dựng |
Building site | /ˈbɪl.dɪŋ ˌsaɪt/ | Công trường xây dựng |
Condominium | /ˌkɒn.dəˈmɪn.i.əm/ | Chung cư cao cấp |
Construction code | / kənˈstrʌk.ʃən kəʊd / | Quy chuẩn xây dựng |
Construction inspector | / kənˈstrʌk.ʃən ɪnˈspek.tər/ | Giám sát viên thi công |
Contractor | / kənˈtræk.tər/ | Nhà thầu |
Crane beam | / kreɪn biːm / | Dầm cần trục |
Crane girder | /krein ˈɡɜː.dər / | Giá cần trục; giàn cần trục |
Deep foundation | /diːp faʊnˈdeɪʃən/ | Móng sâu |
Dead load | / ded ləʊd / | Tải trọng tĩnh (thường xuyên) |
Dynamic force | / daɪˈnæm.ɪk fɔːs / | Lực động |
Excavator | / ˈek.skə.veɪ.tər / | Máy đào |
First floor | / ˌfɜːst ˈflɔːr / | Lầu một |
Floor | / flɔːr / | Tầng |
Geotechnical investigation | /ˌdʒiː.əʊˈtek.nɪ.kəl ɪnˌves.tɪˈɡeɪ.ʃən/ | Điều tra địa chất kỹ thuật |
Ground floor | / ˌɡraʊnd ˈflɔːr / | Tầng trệt |
Miner | /ˈmaɪ.nər/ | Công nhân hầm mỏ |
Owner | /’oʊnə/ | Chủ nhà, Chủ đầu tư |
Penthouse | /ˈpent.haʊs / | Căn hộ áp mái |
Plumb bob | /plʌm bɒb/ | Dây đứng thước đo |
Ready-mixed concrete | / ˈred.i- mɪkst ˈkɒŋ.kriːt / | Bê tông trộn sẵn |
Scaffolding | / ˈskæf.əl.dɪŋ / | Gia cố |
Sledgehammer | / ˈsledʒˌhæm.ər / | Búa lạc đà |
Phản hồi gần đây