TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH XUẤT NHẬP KHẨU
Bên cạnh việc dịch thuật các văn bản thông thường, Dịch thuật An Nhiên còn dịch thuật các văn bản, tài liệu chuyên ngành về các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số từ ngữ chuyên ngành về Xuất nhập khẩu:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Actual wages | /ˈækʧʊəl ˈweɪʤɪz/ | Tiền lương thực tế |
Additional premium | /əˈdɪʃənl ˈpriːmiəm/ | Phí bảo hiểm phụ
Phí bảo hiểm bổ sung |
Air freight | /eə freɪt/ | Cước hàng không |
Bill of lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn |
Bonded warehouse | /ˈbɒndɪd ˈweəhaʊs/ | Kho ngoại quan |
Broker | /ˈbroʊkər/ | Người môi giới, trung gian kết nối người mua và người bán |
Brokerage | /ˈbroʊkərɪdʒ/ | Dịch vụ môi giới |
Cargo | /ˈkɑːgəʊ/ | Hàng hóa, lô hàng |
Certificate of indebtedness | /səˈtɪfɪkɪt ɒv ɪnˈdɛtɪdnɪs/ | Giấy chứng nhận thiếu nợ |
Certificate of origin | /səˈtɪfɪkɪt ɒv ˈɒrɪʤɪn/ | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
Commission based agent | /kəˈmɪʃən beɪst ˈeɪdʒənt/ | Đại lý hoa hồng, người nhận trả tiền theo hoa hồng |
Consumption | /kənˈsʌmpʃən/ | Hành động tiêu dùng, mức độ tiêu thụ |
Contractual wages | /kənˈtræktjʊəl ˈweɪʤɪz/ | Tiền lương khoán |
Customs | /ˈkʌstəmz/ | Thuế nhập khẩu, hải quan |
Customs declaration | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Tờ khai hải quan |
Debit advice | /ˈdɛbɪt ədˈvaɪs/ | Giấy báo nợ |
Demand loan | /dɪˈmɑːnd ləʊn/ | Khoản cho vay không kỳ hạn |
Export/import policy | /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt ˈpɒlɪsi / | Chính sách xuất/nhập khẩu |
Export/import procedures | /ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt prəˈsiːʤəz/ | Thủ tục xuất nhập khẩu |
Goods bought and sold | / gʊdz bɔːt ænd səʊld/ | Hàng hoá mua và bán |
Lift On-Lift Off charges | /lɪft ɒn–lɪft ɒf ˈʧɑːʤɪz/ | Phí nâng vận |
Loan on mortgage | /ləʊn ɒn ˈmɔːgɪʤ/ | Khoản cho vay cầm cố |
Manufacturer | /ˌmænjuˈfæktʃərər/ | Nhà sản xuất |
Merchandise | /ˈmɜːtʃəndaɪs/ | Hàng hóa mua và bán |
Packing list | /ˈpækɪŋ lɪst/ | Phiếu đóng gói hàng |
Prepaid charges | /ˌpriːˈpeɪd ˈʧɑːʤɪz/ | Cước phí trả trước |
Proforma invoice | /prəʊ ˈfɔːmə ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn tạm thời |
Sole agent | /soʊl ˈeɪdʒənt/ | Đại lý độc quyền |
Temporary export/re-import | /ˈtɛmpərəri ˈɛkspɔːt/riː–ˈɪmpɔː/ | Tạm nhập-tái xuất |
Trader | /ˈtreɪdər/ | Thương nhân |
Phản hồi gần đây