TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y DƯỢC

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y DƯỢC

Bên cạnh việc dịch thuật các văn bản thông thường, Dịch thuật An Nhiên còn dịch thuật các văn bản, tài liệu chuyên ngành về các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số từ ngữ chuyên ngành về Y dược:

 

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Allergy /ˈæl.ə.dʒi/ Dị ứng
Appendicitis /əˌpɛn.dɪˈsaɪ.tɪs/ Viêm ruột thừa
Aspirin /ˈæspɪrɪn/ Thuốc giảm đau, hạ sốt
Bandages /ˈbændɪdʒiz/ Băng gạc
Blood & Organ Banks /ˈblʌd ænd ˈɔr.ɡən bæŋks/ Ngân hàng Máu & Nội tạng
Blood pressure monitor /ˈblʌd ˈprɛʃər ˈmɑːnɪtər/ Máy đo huyết áp
Bronchitis /brɑːŋˈkaɪ.tɪs/ Viêm phế quản
Clinics for Family Planning and Abortion /ˈklɪn.ɪks fɔr ˈfæm.əl.i ˈplæn.ɪŋ ænd əˈbɔr.ʃən/ Phòng khám Kế hoạch hóa Gia đình và Phá thai
Conjunctivitis /ˌkɑːn.dʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/ Viêm kết mạc
Cottage hospital /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện
Cotton balls /ˈkɑːtən bɔːlz/ Bông gòn
Defibrillator /dɪ.fi.brɪ.ˈleɪ.tər/ Máy khử rung tim
Dermatology Department /ˌdɝː.məˈtɑː.lə.dʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ Khoa da liễu
Diarrhea /ˌdaɪ.əˈriːə/ Tiêu chảy
Emergency contraception /ɪˈmɜːdʒənsi kənˈtrəpʃən/ Thuốc tránh thai khẩn cấp
First aid kit /ˈfɜːrst eɪd kɪt/ Hộp sơ cứu
Gauze /ɡɔːz/ Gạc y tế
Gerontology Department /ˌdʒɛr.ənˈtɑl.ə.dʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ Não khoa
Indigestion remedies /ˌɪndɪˈdʒɛstʃən ˈremɪdiz/ Thuốc trị rối loạn tiêu hóa
Infection /ɪnˈfek.ʃən/ Nhiễm trùng
Isolation ward/room /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/ Phòng cách ly
Laboratory /ləˈbɒrətəri/ Phòng xét nghiệm
Needle /ˈniːdl/ Kim tiêm
Operating room/theatre /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/ Phòng mổ
Osteoporosis /ˌɑː.sti.oʊ.pɔːrˈoʊ.sɪs/ Loãng xương
Outpatient /ˈaʊtˌpeɪʃ.ənt/ Bệnh nhân ngoại trú
Oxygen mask /ˈɑːksɪ.dʒən ˈmɑːsk/ Mặt nạ oxy
Pain reliever /ˈpeɪn rɪˈliːvər/ Thuốc giảm đau
Rash /ræʃ/ Phát ban
Specimen collecting room /ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ Buồng/phòng nhận bệnh phẩm
Stomachache /ˈstɑːməˌeɪk/ Đau dạ dày
Wheelchair /ˈwiːlˌtʃeər/ Xe lăn