TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ

Bên cạnh việc dịch thuật các văn bản thông thường, Dịch thuật An Nhiên còn dịch thuật các văn bản, tài liệu chuyên ngành về các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số từ ngữ chuyên ngành về Cơ khí:

 

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Steel /stiːl/ Thép
Aluminum /əˈluːmɪnəm/ Nhôm
Copper /ˈkɒpər/ Đồng
Iron /ˈaɪərn/ Sắt
Titanium /taɪˈteɪniəm/ Titan
Clamp meter /klæmp ˈmiːtər/ Đồng hồ kẹp
Planing /ˈpleɪnɪŋ/ Bào mặt phẳng
Stamping /ˈstæmpɪŋ/ Dập
Injection molding /ɪnˈʤɛkʃən ˈmoʊldɪŋ/ Ép phun
Heat treatment /hiːt ˈtriːtmənt/ Xử lý nhiệt
Thermodynamics /θɜːrməʊdaɪˈnæmɪks/ Nhiệt động lực học
Assembly drawing /əˈsɛmbli ˈdrɔːɪŋ/ Bản vẽ lắp ráp
Gasket /ˈɡæskɪt/ Gioăng
Overhaul /ˈoʊvərhɔːl/ Đại tu
Preventive maintenance /prɪˈvɛntɪv ˌmeɪntənəns/ Bảo trì phòng ngừa
Corrective maintenance /kəˈrɛktɪv ˌmeɪntənəns/ Bảo trì sửa chữa
Routine maintenance /ruːˈtiːn ˌmeɪntənəns/ Bảo trì định kỳ
Facing tool /ˈfeɪsɪŋ tuːl/ dao tiện mặt đầu
Rake angle /reɪk ˈæŋgl/ Góc trước
Auxiliary cutting edge

= end cutting

/ ɔːgˈzɪljəri ˈkʌtɪŋ eʤ = end ˈkʌtɪŋ/ Lưỡi cắt phụ
Speed box /spiːd bɒks/ Hộp tốc độ
Three-jaw chuck /θriː-ʤɔː ʧʌk/ Mâm cặp 3 chấu
Four-jaw chuck /fɔː-ʤɔː ʧʌk/ Mâm cặp 4 chấu
Cylinder seal kit /ˈsɪlɪndə siːl kɪt/ Gioăng, phớt xi lanh
Rod End Spherical Bearing /rɒd end ˈsferɪkəl ˈbeərɪŋ/ Kiểu lắp đầu xilanh khớp cầu
Counterbalance valve /ˈkaʊntəˌbæləns vælv/ Van đối trọng
Rod End Tang /rɒd end tæŋ/ Kiểu lắp đầu xilanh khớp trụ
Lathe /leɪð/ Máy tiện
Abrasive belt /əˈbreɪsɪv belt/ Băng tải gắn bột mài
Burnisher /ˈbɜːnɪʃə/ Dụng cụ mài bóng