TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH GIÁO DỤC

Bên cạnh việc dịch thuật các văn bản thông thường, Dịch thuật An Nhiên còn dịch thuật các văn bản, tài liệu chuyên ngành về các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số từ ngữ chuyên ngành về Giáo dục:

 

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Bachelor’s degree /bæʧələz dɪˈgri/ Bằng cử nhân
Blackboard

Whiteboard

/blækbɔːd/

/waɪtbɔːd/

Bảng đen

Bảng trắng

Campus /kæmpəs/ Khuôn viên trường
College

= Further education

/ˈkɒlɪʤ/

/ˌfɜːrðər edʒuˈkeɪʃn/

Trường Cao đẳng
Conference /ˈkɑːnfərəns/ Hội nghị
Dormitory /ˈdɔːrmətɔːri/ Ký túc xá
Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər / Thanh tra giáo dục
Governor /gʌvənə/ Ủy viên hội đồng trường
Grading Schedule

= Academic Transcript

/ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /

/ækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt/

Bảng điểm
High school /haɪ skuːl/ Trường Trung học phổ thông
Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/ Trường mầm non
Master /ˈmæstər / Thạc sĩ
Master student /mɑːstə ˈstjuːdənt/ Học viên cao học
Nursery school

= Pre-school education

/nɜːsəri skuːl/

/prɪ skuːl/

Nhà trẻ
Objective test /əbˈdʒektɪv test/ Thi trắc nghiệm
Post-graduate school /ˌpoʊstˈɡrædʒuət skuːl/ Cao học
Primary school

= Elementary school

/praɪməri skuːl/

/ˌelɪˈmentri skuːl/

Trường tiểu học
Professor /prəˈfɛsə/ Giáo sư
Research /rɪˈsɜːʧ/ Bài nghiên cứu
Secondary school /sɛkəndəri skuːl/ Trường Trung học cở sở
Student Union /stjuːdənt ˈjuːnjən/ Hội sinh viên
Subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/ Chủ nhiệm bộ môn
Subjective test /səbˈdʒektɪv test/ Thi tự luận
Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/ Đồ dùng dạy học
University

= Higher education

/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

/ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/

Trường Đại học
Vocational College /vəʊˈkeɪʃənl ˈkɒlɪʤ/ Trường cao đẳng dạy nghề